Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Bá Thanh
Mã sinh viên: 1131010374
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
2 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thiết kế xưởng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
7 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4 D 4 (D) 28/07/2011
10 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 11/03/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5 D 5 (D) 29/06/2012
19 Cơ lý thuyết 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/04/2012 13/04/2012
20 Tiếng anh 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 06/04/2012 23/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo