Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Văn Sơn
Mã sinh viên: 1131010379
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.6 C 5.6 (C) 26/09/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Đồ gá 6 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
6 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 CADD 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2012 11/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.4 D 4.4 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
17 Công nghệ CNC 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 29/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2012
21 Tiếng anh 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 12/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 28/03/2012
24 Vật lý 1 6 5.5 I C 5.5 (C) 16/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo