Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Dũng
Mã sinh viên: 1131010384
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/09/2011 10/10/2011
11 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
12 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 10/10/2011
13 CADD 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
14 Công nghệ CAD/CAM ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ CNC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 17/02/2012 11/03/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 13/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo