Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đại Lượng
Mã sinh viên: 1131010407
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
3 Đồ gá 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2011 ĐPK
9 Tiếng anh 3 5 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
10 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 3 4.9 D 4.9 (D) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 4 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
14 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo