Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Thiện
Mã sinh viên: 1131010416
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 1 5 F D 5 (D) 26/09/2011 15/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
4 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
6 Thủy lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 29/03/2012 17/04/2012
20 Chi tiết máy 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 27/03/2012 09/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo