Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huân
Mã sinh viên: 1131010421
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 03/02/2012 11/03/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
3 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
6 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2011
7 Máy cắt 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
8 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
10 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
12 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 2 4 D 4 (D) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 06/04/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.6 I D 4.6 (D) 11/03/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo