Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quế
Mã sinh viên: 1131010436
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Đồ gá 6 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 3 5.1 D 5.1 (D) 25/08/2011 ĐPK
6 Thủy lực đại cương 10 9.7 A 9.7 (A) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 4 5.6 C 5.6 (C) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 7 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
13 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
14 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo