Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Quỳnh
Mã sinh viên: 1131010437
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 14/02/2012 13/03/2012
2 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
3 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
5 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
6 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
7 Thủy lực đại cương 10 9.7 A 9.7 (A) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
12 CADD 7 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 7 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 29/02/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Cơ lý thuyết 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/04/2012 13/04/2012
21 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo