Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1131010446
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 01/03/2013 23/03/2013
2 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
4 Đồ gá 5 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 0 ** ** I ** ** 29/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
10 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
18 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4 D 4 (D) 29/06/2012
22 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo