Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Chiến
Mã sinh viên: 1131010451
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
3 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 13/07/2011 26/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
9 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
10 CADD 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 11/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 13/01/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5 D 5 (D) 10/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2012
21 Thiết kế xưởng (Ôtô) I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo