Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Lẫm
Mã sinh viên: 1131010458
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2011
8 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
9 CADD 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
13 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
14 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2012
19 Vật lý 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ gá ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo