Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thế An
Mã sinh viên: 1131010464
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/06/2011 29/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 12/07/2011
3 Đồ gá 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2011 26/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
9 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 12/04/2012
10 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
12 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
13 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
18 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/04/2012
19 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
20 Sức bền vật liệu 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 28/03/2012 12/04/2012
21 Thủy lực đại cương 10 9.5 A 9.5 (A) 23/03/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2012
23 Đồ gá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/03/2012 15/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo