Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Thái
Mã sinh viên: 1131010465
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/02/2012 12/03/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
3 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2011
4 Đồ án chi tiết máy 2 6 C 6 (C) 15/09/2011 15/09/2011
5 Đồ gá 6 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2011
6 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
7 Thiết kế xưởng 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
8 Thủy lực đại cương 0 2.1 F 2.1 (F) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.2 F 1.2 (F) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 28/07/2011 13/10/2011
11 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 24/10/2011 ĐPK
12 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
13 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 14/09/2011
14 CADD 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 20/03/2012
15 Công nghệ CAD/CAM 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
18 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 7.9 B 7.9 (B) 26/06/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2012
23 Chi tiết máy ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo