Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thái Sơn
Mã sinh viên: 1131010474
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 27/06/2011 16/09/2011
3 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 19/09/2011
11 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2011
12 CADD 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2012 20/03/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
16 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 02/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo