Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Đạt
Mã sinh viên: 1131020004
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 4 5 D 5 (D) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
9 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 15/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 PLC 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 16/10/2012 16/10/2012
11 Cơ khí đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
12 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
13 Vật lý 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
14 Cơ điện tử (Mechatronic ) 5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
15 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
16 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
17 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
18 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
19 Rô bốt công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 13/02/2012 06/04/2012
21 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo