Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quí Cường
Mã sinh viên: 1131020029
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 PLC 4 4.5 D 4.5 (D) 16/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
11 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/02/2012 08/03/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
13 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
16 Rô bốt công nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 27/02/2012 ĐPK
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 06/04/2012
18 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2012
20 Tiếng anh 3 0 ** 1.9 ** F ** ** 04/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo