Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Minh Hậu
Mã sinh viên: 1131020037
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2016
2 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
3 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
4 Truyền động điện tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 10/10/2011
5 Điện tử công suất (CĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
6 PLC 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/07/2011 12/07/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 08/10/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
10 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
14 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
17 Rô bốt công nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
20 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/04/2012 17/05/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo