Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Như Ngọc
Mã sinh viên: 1131020088
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 PLC 4 5 D 5 (D) 16/10/2012
10 Cơ điện tử (Mechatronic ) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
12 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Máy tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
15 Rô bốt công nghiệp 2 4 D 4 (D) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2012
19 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/04/2012
20 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
22 PLC 0 0 0.6 0.6 F F 0.6 (F) 06/03/2012 16/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo