Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Lợi
Mã sinh viên: 1131020096
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 30/07/2011 11/10/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
5 PLC 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
11 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 9 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
14 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
17 Rô bốt công nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2012 ĐPK
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo