Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đức
Mã sinh viên: 1131020131
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.9 A 8.9 (A) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2011
5 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Cơ điện tử (Mechatronic ) 10 9.2 A 9.2 (A) 09/02/2012
10 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
11 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 7 6.9 7.6 C B 7.6 (B) 25/03/2012 11/03/2012 ĐPK
12 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
13 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
14 Rô bốt công nghiệp 8 8.6 A 8.6 (A) 10/02/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo