Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quân
Mã sinh viên: 1131020135
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
5 PLC 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
9 Kỹ thuật xung số 10 9.1 A 9.1 (A) 13/10/2011
10 Tiếng anh 2 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
11 Cơ điện tử (Mechatronic ) 9 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
13 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
16 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 10/02/2012 08/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
19 ĐLĐK bằng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo