Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quyết Thắng
Mã sinh viên: 1131020150
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
10 Kỹ thuật xung số 8 7.9 B 7.9 (B) 13/10/2011
11 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 08/03/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
13 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Máy tự động 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 13/01/2012 13/03/2012
16 Rô bốt công nghiệp 2 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 06/04/2012
18 Công nghệ CNC ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 28/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vi xử lý 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 08/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2012
21 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/04/2012 17/05/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo