Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Giáp
Mã sinh viên: 1131020165
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 4 0.9 3.5 F F 3.5 (F) 11/10/2011 18/10/2011
2 CADD 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 30/07/2011 11/10/2011
3 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
4 Truyền động điện tự động 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 10/10/2011
5 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
6 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 12/07/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
10 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 10 9.8 A 9.8 (A) 17/09/2011
11 Kỹ thuật xung số 9 8.9 A 8.9 (A) 13/10/2011
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2012 25/03/2012 ĐPK
13 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
14 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 09/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 Máy tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
17 Rô bốt công nghiệp ** 8 ** 8.4 ** B 8.4 (B) 10/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
20 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 05/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo