Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mẫn Đình Mùi
Mã sinh viên: 1131020189
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
5 PLC 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 8 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
10 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
11 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** I ** ** 25/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 09/02/2012 08/03/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
14 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Máy tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
17 Rô bốt công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
19 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 28/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/04/2012 17/05/2012
23 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo