Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Trường
Mã sinh viên: 1131020190
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý-chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
3 Phương pháp tính I (I)
4 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
8 CADD 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2011 11/10/2011
9 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2011
10 Truyền động điện tự động 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
11 Điện tử công suất (CĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2011 29/09/2011
12 PLC 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/07/2011 12/07/2011
13 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 08/10/2011 10/10/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/08/2011 29/09/2011
15 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.5 4.1 F D 4.1 (D) 17/09/2011 13/10/2011
17 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
18 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 ** 2.1 ** F ** ** 09/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
21 Thực tập CNC 4.7 D 4.7 (D)
22 Máy tự động 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
23 Rô bốt công nghiệp 0 ** 1.1 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành Cơ điện tử 0 K (I)
26 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 K (I)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
29 Trang bị điện I (I)
30 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
31 Cơ điện tử 1 I (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 XS 9 (XS)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo