1
|
Cấu tạo ôtô
|
0
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
20/06/2011
|
|
|
2
|
Lý thuyết động cơ - ôtô
|
0
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
11/07/2011
|
|
|
3
|
Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
23/08/2011
|
|
|
6
|
Tiếng anh 4
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
28/07/2011
|
|
|
7
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
22/01/2015
|
|
|
8
|
Thực hành cơ bản điện ôtô
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
9
|
Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
10
|
Đồ án chuyên ngành điện ôtô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL)
|
**
|
2.5
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
3.2 (F)
|
23/01/2015
|
16/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
15/01/2015
|
|
|
13
|
Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
21/01/2015
|
|
|
14
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
20/01/2015
|
|
|
15
|
Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
16
|
Kết cấu - Tính toán ôtô
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/05/2015
|
05/06/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
18
|
Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/05/2015
|
02/06/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|