Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1131030108
Lớp: CĐ ĐL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 2 I (I)
2 Cấu tạo ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/06/2011 26/09/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 0 4 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2011 26/09/2011
4 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
5 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.5 7 B 7 (B) 05/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 0.9 F 0.9 (F) 16/02/2012
10 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
11 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (K11) 0 1.9 F 1.9 (F) 16/02/2012
12 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 B 8 (B)
13 Thực hành động cơ (K11) 8 B 8 (B)
14 Thực tập tại cơ sở sản xuất 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6 5.6 I C 5.6 (C) 09/03/2012
16 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô (K11) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 11/07/2012 19/07/2012
17 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô (K11) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2012
18 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô (K11) 6 C 6 (C)
19 Tiếng anh 2 I (I)
20 Kết cấu tính toán ôtô (K11) 0 1.7 F 1.7 (F) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) (I)
22 Kết cấu tính toán ôtô (K11) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2013
23 Tiếng anh 2 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 17/03/2015 10/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo