Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Vinh
Mã sinh viên: 1131030303
Lớp: CĐ ĐL 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2011 17/10/2011
2 Cấu tạo ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 20/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2011
4 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 10 10 A 10 (A) 05/10/2011
5 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 9.8 10 A 10 (A) 05/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2012
9 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
10 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (K11) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2012
11 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 10 A 10 (A)
12 Thực hành động cơ (K11) 9 A 9 (A)
13 Thực tập tại cơ sở sản xuất 8 B 8 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
15 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô (K11) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2012
16 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường (K11) ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô (K11) 9 A 9 (A)
18 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
19 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo