Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Việt Linh
Mã sinh viên: 1131040018
Lớp: CĐ KTĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển lôgic 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/07/2011 29/09/2011
3 Điều khiển quá trình 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/07/2011 29/09/2011
4 Hệ thống điện 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 29/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 3.3 3.1 F 3.1 (F) 10/10/2011 13/10/2011
6 Truyền động điện I (I)
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/07/2011 13/10/2011
9 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật liệu điện và an toàn điện 0 I (I) 17/09/2011
11 Vật lý 2 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Bảo vệ rơle và tự động hoá 0 ** 2.5 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cung cấp điện 0 ** 2.5 ** F ** ** 19/01/2012 29/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Điều khiển lập trình PLC 0 ** 0 ** F ** ** 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập PLC 0 F (I)
16 Thực tập truyền động điện 0 I (I) 18/07/2012
17 Thực tậpTrang bị điện 0 0 F (I) 18/02/2012
18 Trang bị điện 1 ** ** I ** ** 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vi xử lý I (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo