Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 1131040065
Lớp: CĐ KTĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/02/2012 14/03/2012
2 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Điều khiển lôgic 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
4 Hệ thống điện 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 5.5 5.3 D 5.3 (D) 10/10/2011
6 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/07/2011 13/10/2011
9 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
10 Cung cấp điện 5 6 C 6 (C) 19/01/2012
11 Điều khiển lập trình PLC 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 14/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
13 Thực tập truyền động điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
14 Thực tậpTrang bị điện 6 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2012
15 Trang bị điện 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/02/2012 12/04/2012
16 Vi xử lý 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2012
19 Trang bị điện 2 7 6.9 C 6.9 (C) 12/07/2012
20 Điện tử cơ bản 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 28/03/2012 13/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo