Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đĩnh
Mã sinh viên: 1131040071
Lớp: CĐ KTĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 7 B 7 (B) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Hệ thống điện 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 7 6.8 C 6.8 (C) 10/10/2011
5 Truyền động điện 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/07/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 29/07/2011
8 Điện tử cơ bản 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/09/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
10 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
11 Cung cấp điện 5 6 C 6 (C) 19/01/2012
12 Điều khiển lập trình PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
13 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
14 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
15 Thực tậpTrang bị điện 9 8 B 8 (B) 18/02/2012
16 Trang bị điện 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/02/2012 12/04/2012
17 Vi xử lý 4 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
20 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
21 Hệ thống điện 4 5.3 D 5.3 (D) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo