Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Trọng
Mã sinh viên: 1131040086
Lớp: CĐ KTĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 2 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
3 Hệ thống điện 6 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 7 6.8 C 6.8 (C) 10/10/2011
5 Truyền động điện 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/07/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
8 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
9 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6 C 6 (C) 10/02/2012
12 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 3 4.2 D 4.2 (D) 14/02/2012
14 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
15 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
16 Thực tậpTrang bị điện 9 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
17 Trang bị điện 1 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 8 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
20 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2012
21 Trang bị điện 2 7 7 B 7 (B) 12/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo