Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Tư
Mã sinh viên: 1131040121
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
2 Điều khiển quá trình 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 7 B 7 (B) 10/10/2011
5 Truyền động điện 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 29/07/2011 13/10/2011
8 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 11/03/2012
9 Cung cấp điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012
10 Điều khiển lập trình PLC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
12 Thực tập truyền động điện 6 6 C 6 (C) 18/07/2012
13 Thực tậpTrang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
14 Trang bị điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 12/04/2012
15 Vi xử lý 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 15/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 7 B 7 (B) 13/07/2012
18 Trang bị điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vi xử lý ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo