Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hà Phương
Mã sinh viên: 1131040143
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 2 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
2 Điều khiển quá trình 8 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 9 8.8 A 8.8 (A) 09/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8.2 8 B 8 (B) 10/10/2011
5 Truyền động điện 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2011
8 Thực tập điện cơ bản 7.5 7 B 7 (B) 18/10/2011
9 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
10 Cung cấp điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/02/2012 11/03/2012
11 Điều khiển lập trình PLC 7 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
12 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
13 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
14 Thực tậpTrang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
15 Trang bị điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 12/04/2012
16 Vi xử lý 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 15/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
18 Trang bị điện 2 ** ** ** (I) 12/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo