Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Quốc Hà
Mã sinh viên: 1131040154
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 4 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
2 Điều khiển quá trình 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/08/2011 13/10/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 7.2 6.8 C 6.8 (C) 10/10/2011
5 Truyền động điện 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
8 Kinh tế học đại cương 0 I (I) 18/09/2011
9 Thực tập điện cơ bản 8.5 8 B 8 (B) 18/10/2011
10 Vật lý 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
12 Cung cấp điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/02/2012 11/03/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập PLC 5.3 D 5.3 (D)
15 Thực tập truyền động điện 7 7 B 7 (B) 18/07/2012
16 Thực tậpTrang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
17 Trang bị điện 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 15/02/2012 11/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
20 Vi xử lý 3 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2012
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo