Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Đóa
Mã sinh viên: 1131040159
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
2 Điều khiển lôgic 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 02/07/2011 29/09/2011
3 Điều khiển quá trình 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
4 Hệ thống điện 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 09/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 8.3 8 B 8 (B) 10/10/2011
6 Truyền động điện 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
9 Thực tập điện cơ bản 9.5 9 A 9 (A) 18/10/2011
10 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2012 11/03/2012
12 Cung cấp điện 10 9.5 A 9.5 (A) 10/02/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
14 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
15 Thực tập truyền động điện 8 8 B 8 (B) 18/07/2012
16 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
17 Trang bị điện 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 4 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo