Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Cường
Mã sinh viên: 1131040164
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 Điều khiển quá trình 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 3 4.2 D 4.2 (D) 09/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 8.5 A 8.5 (A) 10/10/2011
5 Truyền động điện 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 29/07/2011
8 Thực tập điện cơ bản 7.5 7 B 7 (B) 18/10/2011
9 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
10 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Điều khiển lập trình PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
12 Thực tập PLC 6.3 C 6.3 (C)
13 Thực tập truyền động điện 8 8 B 8 (B) 18/07/2012
14 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
15 Trang bị điện 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2012 12/04/2012
16 Vi xử lý 8 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
18 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2012
19 Trang bị điện 2 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2012
20 Điều khiển lôgic ** ** I ** ** 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo