Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Hải
Mã sinh viên: 1131040172
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 Điều khiển quá trình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 29/09/2011
3 Hệ thống điện 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 09/08/2011 13/10/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/10/2011
5 Truyền động điện 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2011
8 Tin học văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 17/09/2011
9 Thực tập điện cơ bản 8.5 8 B 8 (B) 18/10/2011
10 Bảo vệ rơle và tự động hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
11 Cung cấp điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/02/2012 11/03/2012
12 Điều khiển lập trình PLC 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập PLC 5 D 5 (D)
14 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
15 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
16 Trang bị điện 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/02/2012 12/04/2012
17 Vi xử lý 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 15/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2012
19 Vi xử lý 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2012
20 Điều khiển lôgic 3 4.4 D 4.4 (D) 30/03/2012
21 Vật liệu điện và an toàn điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/03/2012 21/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo