Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Sáng
Mã sinh viên: 1131040189
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển quá trình 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 09/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Thực tập cơ bản máy điện 8.7 8.5 A 8.5 (A) 10/10/2011
5 Truyền động điện 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Bảo vệ rơle và tự động hoá 8 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
9 Cung cấp điện 9 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
10 Điều khiển lập trình PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
11 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
12 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
13 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
14 Trang bị điện 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 12/04/2012
15 Vi xử lý 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2012
19 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2012
20 Hệ thống điện 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo