1
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Khí cụ điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Điều khiển lôgic
|
2
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
02/07/2011
|
|
|
4
|
Điều khiển quá trình
|
2
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
13/07/2011
|
|
|
5
|
Hệ thống điện
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
09/08/2011
|
|
|
6
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
8.2
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
10/10/2011
|
|
|
7
|
Truyền động điện
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
19/07/2011
|
10/10/2011
|
|
8
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
02/08/2011
|
29/09/2011
|
|
9
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
29/07/2011
|
|
|
10
|
Điện tử cơ bản
|
1
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
2.2 (F)
|
17/09/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
12
|
Bảo vệ rơle và tự động hoá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Cung cấp điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Điều khiển lập trình PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thực tập PLC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Thực tập truyền động điện
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
18/07/2012
|
|
|
17
|
Thực tậpTrang bị điện
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Trang bị điện 1
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Vi xử lý
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thực hành truyền động điện
|
|
|
8.5
|
|
G
|
|
8.5 (G)
|
|
|
|
22
|
Thực hành điều khiển lập trình PLC
|
|
|
8.5
|
|
G
|
|
8.5 (G)
|
|
|
|
23
|
Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Pháp luật đại cương
|
1
|
|
2
|
|
K
|
|
2 (K)
|
15/01/2016
|
|
|
26
|
Thực hành trang bị điện
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử)
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
An toàn điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Cung cấp điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Thực hành kỹ thuật điện tử
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
23/09/2015
|
|
|
34
|
Điều khiển lập trình PLC
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
26/09/2015
|
|
|
35
|
Trang bị điện 1
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/09/2015
|
06/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Vi xử lý
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/09/2015
|
09/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|