Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Bốn
Mã sinh viên: 1131040378
Lớp: CĐ KTĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển lôgic 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/07/2011 29/09/2011
3 Hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 9.2 8.7 A 8.7 (A) 11/10/2011
5 Truyền động điện 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
8 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cung cấp điện ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập PLC 0 F (I)
12 Thực tập truyền động điện 0 F (I)
13 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
14 Trang bị điện 1 0 0 F (I) 13/02/2012
15 Vi xử lý I (I)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
17 Thực hành trang bị điện 0 K (I)
18 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 K (I)
19 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
20 Trang bị điện 1 I (I)
21 Thiết kế hệ thống cung cấp điện ** ** ** (I) 01/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo