Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Ngân
Mã sinh viên: 1131040394
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 2 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2011
2 Điều khiển quá trình 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 3 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8 8 B 8 (B) 10/10/2011
5 Truyền động điện 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
8 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
9 Cung cấp điện 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
10 Điều khiển lập trình PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
11 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
12 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
13 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
14 Trang bị điện 1 1 4 3 5 F D 5 (D) 13/02/2012 12/04/2012
15 Vi xử lý 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2012
19 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
20 Điều khiển lôgic 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 30/03/2012 12/04/2012
21 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo