Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Thắng
Mã sinh viên: 1131040397
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 3 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
2 Điều khiển quá trình 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 4 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 10/10/2011
5 Truyền động điện 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
8 Thực tập điện cơ bản 7.5 7 B 7 (B) 18/10/2011
9 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 10/02/2012 11/03/2012
12 Cung cấp điện 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/02/2012 08/03/2012
14 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
15 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
16 Thực tậpTrang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
17 Trang bị điện 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 14/02/2012 11/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 14/03/2012
20 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
21 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2012
22 Vi xử lý 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo