Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Chính
Mã sinh viên: 1131040399
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển quá trình 2 4 D 4 (D) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 3 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8 8 B 8 (B) 10/10/2011
5 Truyền động điện 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
8 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012
9 Cung cấp điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 11/03/2012
10 Điều khiển lập trình PLC 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
12 Thực tập truyền động điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2012
13 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
14 Trang bị điện 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/02/2012 12/04/2012
15 Vi xử lý 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 14/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 14/03/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2012
19 Vi xử lý 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 08/07/2012 19/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo