Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Soi
Mã sinh viên: 1131040404
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
2 Điều khiển quá trình 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8 8 B 8 (B) 10/10/2011
5 Truyền động điện 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 11/03/2012
9 Cung cấp điện 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
10 Điều khiển lập trình PLC 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
11 Thực tập PLC 5 D 5 (D)
12 Thực tập truyền động điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
13 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
14 Trang bị điện 1 0 9 2 8 F B 8 (B) 13/02/2012 12/04/2012
15 Vi xử lý 2 3.2 I F 3.2 (F) 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3 5 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 13/02/2012 14/03/2012
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2012
18 Trang bị điện 2 6 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
19 Vi xử lý 4 5 D 5 (D) 08/07/2012
20 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
21 Vật liệu điện và an toàn điện 0 1 F 1 (F) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo