Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Huân
Mã sinh viên: 1131040410
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển quá trình 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 6 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 10/10/2011
5 Truyền động điện 7 7 B 7 (B) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/07/2011 13/10/2011
8 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cung cấp điện ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Điều khiển lập trình PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
11 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
12 Thực tập truyền động điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2012
13 Thực tậpTrang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
14 Trang bị điện 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 12/04/2012
15 Vi xử lý 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 1 6 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 14/03/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
18 Trang bị điện 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo