Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đình Hải
Mã sinh viên: 1131040413
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển quá trình 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2011 29/09/2011
3 Hệ thống điện 2 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 10/10/2011
5 Truyền động điện 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
8 Bảo vệ rơle và tự động hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 11/03/2012
9 Cung cấp điện 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
10 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 14/02/2012
11 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
12 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
13 Thực tậpTrang bị điện 5.5 C 5.5 (C)
14 Trang bị điện 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/02/2012 12/04/2012
15 Vi xử lý 2 1 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 14/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/02/2012 14/03/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2012
18 Trang bị điện 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2012
19 Vi xử lý 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2012
20 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo