Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Toản
Mã sinh viên: 1131040434
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 17/02/2012 11/03/2012
2 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
3 Điều khiển lôgic 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2011 29/09/2011
4 Điều khiển quá trình 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2011
5 Hệ thống điện 6 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 10/10/2011
7 Truyền động điện 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
10 Cung cấp điện 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 10/02/2012 11/03/2012
11 Điều khiển lập trình PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
12 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
13 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
14 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
15 Trang bị điện 1 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 12/04/2012
16 Vi xử lý ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 14/03/2012
18 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 13/07/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-Điện) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo