Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Nam
Mã sinh viên: 1131040476
Lớp: CĐ KTĐ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 4 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2013
2 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Điều khiển lôgic 8 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2011
4 Điều khiển quá trình 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2011 29/09/2011
5 Hệ thống điện 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2011 13/10/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 6 5.7 C 5.7 (C) 10/10/2011
7 Truyền động điện 4 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
9 Tiếng anh 4 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/07/2011 13/10/2011
10 Đo lường- cảm biến 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2011 29/09/2011
11 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2011
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3 5 D 5 (D) 17/09/2011
13 Bảo vệ rơle và tự động hoá 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
14 Cung cấp điện 5 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
15 Điều khiển lập trình PLC 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
17 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
18 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
19 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
20 Trang bị điện 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 12/04/2012
21 Vi xử lý 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/02/2012 11/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
23 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2012
24 Phương pháp tính ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 29/06/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 06/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/04/2012
27 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 05/04/2012
28 Vật liệu điện và an toàn điện 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/03/2012 21/04/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo