Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dũng
Mã sinh viên: 1131040511
Lớp: CĐ KTĐ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
3 Điều khiển quá trình 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2011 29/09/2011
4 Hệ thống điện 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 7.8 7.7 B 7.7 (B) 10/10/2011
6 Truyền động điện 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
9 Bảo vệ rơle và tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
10 Cung cấp điện 6 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
11 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
12 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
13 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
14 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
15 Thực tậpTrang bị điện 7.7 B 7.7 (B)
16 Trang bị điện 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 12/04/2012
17 Vi xử lý 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 15/02/2012 28/03/2012 ĐPK
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
19 Trang bị điện 2 7 6.1 C 6.1 (C) 12/07/2012
20 Vi xử lý 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2012 19/07/2012
21 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
22 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2012
23 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 19/04/2012
24 Tâm lý học đại cương ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật liệu điện và an toàn điện 4 3.8 F 3.8 (F) 23/03/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo